6 đột phá y học ra đời trong chiến tranh
Medicaldaily - 02/04/2016
Chiến tranh Thế giới thứ I (1914-1918) và Chiến tranh Thế giới thứ II (1939-1945) đã làm biến đổi vĩnh viễn phạm vi của hành tinh...

Chiến tranh Thế giới thứ I (1914-1918) và Chiến tranh Thế giới thứ II (1939-1945) đã làm biến đổi vĩnh viễn phạm vi của hành tinh, thay đổi biên giới của các quốc gia và cướp đi hàng triệu sinh mạng người vô tội. Tuy nhiên, thời kỳ chiến tranh này cũng chứng kiến sự ra đời của nhiều phương pháp điều trị và thủ thuật y khoa. Từ phẫu thuật tạo hình tới các ngân hàng máu, những phát kiến y học đã giúp cứu sống vô số người và nhiều phát kiến trong số này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta ngày hôm nay.

Phẫu thuật thẩm mỹ

BS. Harold Gillies được nhiều người coi là cha đẻ của phẫu thuật thẩm mỹ, được quân đội Anh phân công nhiệm vụ sửa chữa các vết thương rùng rợn của những người lính trở về. Người New Zealand đã thành lập một bệnh viện chuyên để điều trị những thương binh nặng và sử dụng các kỹ thuật tiên tiến như lấy da và sụn từ các bộ phận khác của cơ thể và cấy ghép chúng vào nơi bị thương.

Trong quá trình điều trị cho Henry Lumley, một phi công bị bỏng nặng ở mặt, Gillies đã cố gắng lấy một phần da lớn từ ngực của Lumley và ghép nó vào mặt của viên phi công này. Thật không may, mảnh ghép lớn đã bị nhiễm trùng và Lumley qua đời không lâu sau đó. Tuy nhiên, nhờ ca bệnh này, các bác sĩ bây giờ đã biết lấy nhiều mảnh da nhỏ thay vì một mảnh da lớn trước khi chuyển vạt da đến một vùng khác của cơ thể trong thủ thuật ghép da .

Walter Yeo, người đầu tiên được phẫu thuật thẩm mỹ, trước (trái) và sau (phải) ca phẫu thuật ghép vạt da được thực hiện bởi BS. Harold Delf Gillies vào năm 1917.

Ðiều trị tê cóng

Một trong những tội ác chiến tranh khủng khiếp nhất trong Thế chiến II cuối cùng đã dẫn đến phương pháp điều trị cứu chữa được cho vô số bệnh nhân. Đơn vị 731 của quân đội Nhật Bản được thành lập nhằm phát triển vũ khí sinh học, đã trở thành nơi tiến hành những thí nghiệm vô nhân đạo trên người.

Song bất chấp những điều kinh hoàng được thực hiện tại Đơn vị 731, chương trình đã cho phép các bác sĩ Nhật Bản phát triển phương pháp điều trị tốt nhất cho tê cóng mà vẫn đang được sử dụng cho đến ngày hôm nay. Tuy nhiên, theo The New York Times, cái giá phải trả cho phát kiến này là vô cùng lớn: không biết bao nhiêu tù nhân chiến tranh đã bị phơi ngoài trời trong giá rét, người ướt đẫm nước, với cánh tay để trần chờ bị tê cóng. Do vậy mà các bác sĩ biết được rằng ngâm chân tay bị tê cóng trong nước từ 37,8-50oC là cách tốt nhất để điều trị chứng bệnh rất hay gặp này.

Băng vệ sinh

Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, một loại vật liệu có tên là Cellucotton đã được sử dụng làm băng phẫu thuật cho những người lính bị thương. Tuy nhiên, chính các y tá điều trị cho thương binh trên chiến trường đã nhận ra loại vật liệu đa năng này còn có thể phục vụ cho một mục đích khác: vệ sinh phụ nữ.

Cuối cùng, sản phẩm đã được đổi tên thành Kotex, viết tắt cho từ cotton texture và được sản xuất cho một mục đích đặc biệt là mang lại sự thoải mái cho người phụ nữ trong kỳ “đèn đỏ”. Sản phẩm lần đầu tiên được bán cho công chúng vào năm 1920 .

Ngân hàng máu

Mặc dù việc truyền máu không được phát minh trong chiến tranh thế giới, trước Thế chiến thứ I, đây là một thủ thuật mạo hiểm mà hiếm khi được thực hiện. Tuy nhiên, sau khi chiến tranh nổ ra, quân đội Anh đã bắt đầu sử dụng truyền máu thường quy trong điều trị cho thương binh.

Đầu tiên máu chỉ đơn giản là được truyền trực tiếp từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác, nhưng cuối cùng một bác sĩ quân y Mỹ, Đại úy Oswald Robertson đã chỉ ra rằng sẽ tốt hơn nếu có máu dự trữ để điều trị cho những người bị thương ngay khi họ đến.

Robertson mở ngân hàng máu đầu tiên vào năm 1917, sử dụng natri citrat để bảo quản máu. Mặc dù cách lưu trữ máu hiện nay đã thay đổi, song các ngân hàng máu vẫn là một phần quan trọng của y học hiện đại.

Khoa học dinh dưỡng

Chiến tranh Thế giới thứ II đã giúp nâng cao hiểu biết của chúng ta về khoa học dinh dưỡng. Trong chiến tranh, các nhà khoa học Mỹ đã tích cực nghiên cứu để xác định những vitamin và khoáng chất quan trọng nhất đối với sức khỏe con người, trong một nỗ lực để xây dựng khẩu phần cho các binh sĩ nhằm tăng tối đa sức chiến đấu của họ.

Theo Bảo tàng Quốc gia Thế chiến II của Mỹ, các nghiên cứu đã được tiến hành để xác định lượng calo bị tiêu hao trong khi thực hiện các hoạt động thể lực khác nhau. Điều này đưa đến việc chế biến, dự trữ, xử lý và bảo quản thực phẩm đúng cách hơn - những yếu tố vẫn rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta ngày nay.

Ðiều trị vết thương

Kiến thức của chúng ta ngày nay về điều trị vết thương mắc nợ rất nhiều những thử nghiệm các chất khử trùng trong Chiến tranh Thế giới thứ I. Mặc dù mãi đến năm 1928 thuốc kháng sinh mới được phát hiện và đến tận những năm 1940 chúng mới được sử dụng rộng rãi, song trong thời gian chiến tranh, kỹ thuật Carrel-Dakin đã giúp giữ sạch vết thương của các thương binh.

Kỹ thuật bao gồm bôi natri hypochlorite trực tiếp vào mô bị tổn thương ở đáy sâu của vết thương và tiếp tục được sử dụng để điều trị vết thương cho mãi đến những năm cuối thế kỷ XX. Theo Kilmer House, dung dịch này không chỉ giúp cứu tính mạng thương binh, mà với gần 80% số ca phải cắt cụt tại các bệnh viện Pháp trong Chiến tranh Thế giới thứ I là do nhiễm trùng, nó còn giúp giữ được chân tay cho những người lính bị thương.